-
[ あいそう ]
n
khoản chiêu đãi/hòa đồng/chan hòa/gần gũi/niềm nở/ứng xử/thái độ
- 外国人に愛想がいい: niềm nở với người nước ngoài
- (~に)愛想がつきる: phẫn nộ với ai đó
- 誰に対しても愛想がいい: đối với ai cũng chan hòa, gần gũi
- 愛想がよくて付き合いやすい人: người chan hòa, dễ gần
- タロウさんは愛想がよく頭もよかったですが、弊社の期待には沿えませんでした。: Taro vừa thông minh, ứng xử cũng được, nhưng vẫn chưa đá
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ