• [ あいちゃく ]

    n

    yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân thương/gắn bó
    生まれた土地に対する愛着: Tình yêu tha thiết đối với nơi mình đã được sinh ra (nơi chôn rau cắt rốn)
    ~に愛着を感じる: Cảm thấy yêu mến với ~
    ~に強い愛着がある: Có tình yêu tha thiết, mãnh liệt đối với
    (人)にとって特別愛着がある: Có tình cảm yêu mến đặc biệt đối với ai đó
    ただの機械だと分かってはいるけれど

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X