• [ かんずる ]

    v5z

    cảm thấy/cảm nhận
    私はクラシック音楽の形式を習得した[身に着けた]上で、自分の感ずるままに演奏する: tôi biểu diễn nhạc cổ điển theo cảm nhận của riêng mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X