• [ かんどうする ]

    vs

    động tâm
    động lòng
    chạnh lòng
    cảm động/xúc động
    その本を読んで感動する: tôi thấy cảm động khi đọc quyển sách đó
    (人)のお悔やみの言葉に深く感動する: cảm động sâu sắc trước những lời lẽ ăn năn, ân hận của ai đó
    (人)からの心遣いあふれる見舞いの言葉に感動する: cảm động (xúc động) trước những lời thăm hỏi của ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X