• [ かんか ]

    n

    sự cảm hóa/sự ảnh hưởng
    教師の感化: Sự cảm hóa của người thầy giáo
    彼は幸いにも、素晴らしい家族や両親に恵まれて感化を受けた: May mắn làm sao, anh ấy được thừa hưởng tất cả từ một gia đình và cha mẹ thật tuyệt vời
    道徳的感化: Sự ảnh hưởng của đạo đức.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X