• [ かんたん ]

    n

    sự cảm thán/sự cảm phục/sự thán phục/cảm phục/cảm thán/thán phục/sự trầm trồ/trầm trồ
    感嘆おくあたわざる: không ngớt lời thán phục (trầm trồ)
    感嘆させる: làm cho ai thán phục
    (人)を感嘆させる: làm người khác thán phục
    感嘆して言葉も出ない: thán phục không nói lên lời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X