• [ かんしん ]

    adj-na

    đáng thán phục/đáng ngưỡng mộ/khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ
    感心した目で: bằng con mắt thán phục

    n

    sự khâm phục/sự thán phục/sự cảm phục/sự hâm mộ/sự ngưỡng mộ/khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ

    Kinh tế

    [ かんしん ]

    lo lắng (về chênh lệch giá cả) [worry, concern (about price discrepancies)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X