• [ かんしんする ]

    vs

    khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ
    社員たちの協調ぶりには感心する: tôi khâm phục sự gắn bó của trong đội ngũ nhân viên
    彼がジャズの話をしているのを聞くたびに、その音楽のセンスに感心する: cứ mỗi lần tôi nghe anh ấy nói về nhạc zazz, tôi lại thán phục sự cảm nhận âm nhạc của anh ấy
    ~になりたいという(人)の野心に感心する: ngưỡng mộ tham vọng của ~ muốn tr

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X