• [ かんそう ]

    n

    cảm tưởng/ấn tượng
    ふさわしい感想: cảm tưởng tương ứng
    簡単な感想: ấn tượng đơn giản
    最初の感想: cảm tưởng (ấn tượng) ban đầu
    感想の一端を述べる: trình bày cảm tưởng
    それが私の感想だ: đó là cảm tưởng của tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X