• [ かんがい ]

    n

    cảm khái/sự cảm khái/cảm giác/tâm trạng/cảm xúc
    新たな感慨がある: Có cảm giác mới lạ
    監督自身、その映画には深い感慨があるようだ: bản thân người đạo diễn dường như có một tình cảm rất sâu sắc đối với bộ phim đó
    感慨を表す言葉: Những lời nói, ngôn từ thể hiện cảm xúc, tâm trạng
    ~について何の感慨も持たない: Không có một cảm giác nào đối với~
    感慨を新たにする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X