• [ かんがいむりょう ]

    n, adj-na

    vô cùng xúc động
    cảm khái vô hạn/cảm xúc tràn đầy/cảm xúc tràn trề
    感慨無量である: Có cảm xúc tràn đầy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X