• [ かんせんする ]

    n

    nhiễm trùng

    vs

    truyền nhiễm/nhiễm
    ひどく感染する(ウイルスに): nhiễm nặng (virus)
    人から人への接触によって直接感染する(病気が): bệnh truyền nhiễm trực tiếp từ người này sang người khác thông qua việc tiếp xúc
    性行為で感染する(病原体などが): nguồn bệnh lây lan qua con đường quan hệ tình dục
    ~との接触からエイズに感染する: nhiễm AIDS do tiếp xúc v

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X