• [ かんむりょう ]

    n

    cảm giác sâu sắc/sự ngập tràn cảm xúc/cảm động/xúc động
    私は感無量で、気持ちを言葉で表すことなどできない: tôi cảm động quá nên không thể nói nên lời
    その知らせを受けて感無量だった: tôi đã xúc động khi biết tin đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X