• [ かんしょく ]

    n

    xúc giác/sự sờ mó/sự chạm (qua da)
    毛皮は感触が柔らかい: loại len này sờ vào thấy mềm
    xúc cảm
    cảm xúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X