-
[ かんめい ]
n
cảm động sâu sắc/sự nhớ đời/vô cùng cảm động/cảm động/xúc động/cảm kích
- 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた: bản trình diễn piano của cô ấy đã làm tôi đã vô cùng cảm động
- 彼の知識と見識に感銘を受けている: tôi cảm kích trước tri thức và trí thông minh của anh ta
- その小説はとても想像力に富んでいたので、皆が感銘を受けた: vì cuốn tiểu thuyết đó rất giàu sức tưởng tượng nên gây cho mọi n
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ