• [ かんでんする ]

    vs

    giật điện/điện giật/bị giật điện/bị điện giật
    感電して死ぬ: chết vì bị điện giật
    感電した人への応急処置: cấp cứu người bị điện giật
    感電させる〔人や動物を〕: để người, động vật bị giật điện
    感電死する: điện giật chết người
    感電防止器: dụng cụ chống điện giật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X