• [ じあい ]

    n

    sự nhân từ
    慈愛に満ちた父親 :ông bố nhân từ
    慈愛の心を表わす :Thể hiện 1 trái tim nhân từ
    sự âu yếm
    慈愛に満ちたまなざしで見つめる :Nhìn bằng ánh mắt đầy âu yếm
    マザー・テレサは慈愛の化身であった :Mẹ Telesa là biểu tượng cho sự nhân từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X