• [ わざと ]

    adv

    một cách có mục đích/cố ý/cố tình
    彼がわざとやったものとも思えない. :Tớ không nghĩ anh ta cố tình làm đâu.
    彼の心を傷つけようとして彼女はわざとあんなことをしたのです. :Cô ta đã cố tình làm việc đó để làm tổn thương anh ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X