• [ つつしみぶかい ]

    adj

    dè dặt/khiêm tốn/thận trọng
    観客は、その歌手の慎み深い態度に心を奪われた :khán giả bị hấp dẫn bởi thái độ khiêm tốn của ca sỹ ấy.
    慎み深い女性 :cô gái dè dặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X