• [ なれる ]

    vs

    làm quen
    dạn

    v1

    quen với/trở nên quen với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X