• [ かんれい ]

    adj-no

    có tính lề thói tập quán/tập quán/thói quen

    n

    lề thói tập quán/thông lệ/quy ước/tập quán
    社会の慣例: tập quán của xã hội
    昔からの慣例: tập quán từ ngày xưa
    慣例にとらわれない思考: cách nghĩ trái với thông lệ
    慣例にとらわれない青年: thanh niên sống không theo tập quán cũ;古来の慣例: tập quán từ thời cổ xưa
    過去の慣例に基づいている: dựa trên những tập quán trong quá khứ
    古い慣例に固執する: bảo thủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X