• [ かんしゅう ]

    n

    phong tục/tập quán/tập tục
    (人)に贈り物をする慣習: phong tục tặng quà cho người khác
    いろいろな国際的慣習: nhiều tập quán mang tính quốc tế
    かわいらしい慣習: tập quán đáng yêu
    一般に行われる慣習: phong tục thường diễn ra

    Kinh tế

    [ かんしゅう ]

    tập quán [custom/usage]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X