• [ かんしゅうほう ]

    n

    luật theo tục lệ/luật tập quán
    国際慣習法: luật theo tục lệ quốc tế
    慣習法によって: dựa vào luật tập quán
    慣習法の伝統を守る: tuân thủ truyền thống quy định trong luật tập quán
    慣習法の一規定: một quy định của luật tập quán

    Kinh tế

    [ かんしゅうほう ]

    luật phổ thông [common law]

    [ かんしゅうほう ]

    luật tập quán [customary law]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X