• [ にくまれっこ ]

    n

    gã tồi/thằng tồi/thằng cha đáng ghét
    学校一の憎まれっ子 :thằng oắt bị mọi người ghét nhất trong trường.
    憎まれっ子世にはばかる :Người tồi thì lại sống lâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X