• [ あこがれる ]

    v1

    mong ước/mơ ước
    僕はスイスにあこがれている。: Tôi mơ ước được đến Thụy Sĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X