• [ けんせい ]

    n

    chính trị dựa theo hiến pháp/chính trị lập hiến
    憲政を敷く : xây dựng cơ chế chính trị dựa theo hiến pháp
    憲政史上の汚点 : Điểm hoen ố trong lịch sử chính trị lập hiến
    憲政の父 :Cha đẻ của nền chính trị lập hiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X