• [ けんしょう ]

    n

    hiến chương
    1981年人および人民の権利に関するアフリカ憲章: hiến chương Châu Phi về quyền con người
    オリンピック憲章: hiến chương Olympic
    欧州エネルギー憲章: hiến chương năng lượng châu Âu
    国家間経済権利義務憲章: hiến chương nghĩa vụ và quyền lợi kinh tế giữa các nước
    国際連合憲章: hiến chương Liên hơp quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X