• [ こんい ]

    n

    lòng tốt/tình bạn
    私は佐野氏と懇意にしている。: Tôi có quan hệ bạn bè tốt với ông Sano.
    あの医者と父とは10年来懇意の間柄だ。: Ông bác sỹ đó và bố tôi đã đi lại với nhau 10 năm rồi.

    adj-na

    thân thiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X