• [ こんがん ]

    vs

    khẩn cầu
    私は援助して欲しいと彼に懇願した。: Tôi khẩn cầu anh ta giúp đỡ.

    [ こんがんする ]

    vs

    vái xin
    khấn nguyện
    khấn khứa
    khấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X