• [ かいちゅうでんとう ]

    n

    đèn pin
    夜間に森を歩くためには懐中電灯が必須だ: cần có đèn pin mới đi được trong rừng vào ban đêm
    懐中電灯の光が目をくらませる: ánh sáng của đèn pin chiếu vào mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X