• [ かいにん ]

    n

    mang thai/thụ thai/có em bé/có bầu
    懐妊した時に: vào thời điểm mang thai
    懐妊の可能性: khả năng thụ thai
    懐妊の兆しが見られる: có thể nhìn thấy dấu hiệu mang bầu
    懐妊騒動を起こす: gây ra hiện tượng động thai
    資本の懐妊期間: thời kỳ thai nghén của tư bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X