-
[ かいきゅう ]
n
hoài cổ/lưu luyến cái cũ/lưu luyến quá khứ/tiếc nhớ quá khứ/quá khứ
- 懐旧の思いにふける: lưu luyến quá khứ
- 私はさまざまな文化にとても興味があるのですが、それらに対して懐旧の念はほとんど持っていません: Tôi rất có hứng thú với các nền văn hóa khác nhau nhưng tôi hầu như không có tâm trạng hoài cổ đối với các nền văn hóa đó
- 懐旧の情に浸る: chìm đắm trong tâm trạng lưu luyến quá khứ
- 懐
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ