• [ かいぎ ]

    n

    hoài nghi/nghi ngờ/nghi vấn
    官僚主義に対する懐疑: Sự hoài nghi đối với chủ nghĩa quan liêu
    懐疑に陥る: Rơi vào sự hoài nghi
    実験が成功したことで、その科学者の懐疑主義も揺らいだ: Do cuộc thực nghiệm đã thành công nên chủ nghĩa nghi ngờ của các nhà khoa học đã bị lay động
    懐疑を引き起こす: Dẫn đến sự nghi ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X