• [ ちょうかい ]

    n

    sự phạt/sự trừng phạt
    彼は会社の金をかなり使い込んで懲戒免職になった。: Anh ta bị phạt thôi việc do biển thủ tiền của công ty.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X