• [ なしとげる ]

    v1

    thi hành/thực hiện
    HIV感染率の持続的削減を成し遂げる :Thực hiện giảm tỷ lệ lây nhiễm HIV
    hoàn thành/làm xong
    大事を成し遂げた: hoàn thành đại sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X