• [ なす ]

    v5s

    thi hành/thực hiện/đạt tới
    ~に対する不可欠な基盤を成す :xây dựng nền tảng không thể thiếu được đối với ~
    ~の最も重要な部分を成す :Thi hành phần quan trọng nhất cho ~
    hoàn thành/làm xong
    21世紀の国際秩序にとって不可欠な一角を成す :Hoàn thành một khía cạnh không thể thiếu được đối với trật tự quốc tế của thế kỷ 21

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X