• [ せんそう ]

    n-adv, n-t

    chiến đấu
    can qua

    n

    chiến tranh
    経済戦(争): Chiến tranh kinh tế
    科学と宗教の争い: Chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo
    アフガニスタンで今も続いている戦争: Chiến tranh vẫn đang diễn ra ở Apganitan
    ベトナム(戦争)の教訓を学ぶ: học về chiến tranh Việt Nam

    n

    chinh chiến

    n

    cuộc chiến tranh

    n

    khói lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X