• [ もどす ]

    v5s

    vặn lùi lại/làm chậm lại
    hoàn lại/trả lại/khôi phục lại

    Tin học

    [ もどす ]

    trở về/hoàn lại/trả lại [to return (vt)/to give back]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X