• [ ところ ]

    n

    nơi/chỗ
    火曜日は所々に雲のある良く晴れた日となるでしょう :Thứ 3 có lẽ nắng đẹp rải rác vài gợn mây.
    その病気はアジアとアフリカの所々で蔓延している :Căn bệnh đó lây lan sang khắp mọi nơi ở Châu Á và Châu Phi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X