• [ ところどころ ]

    n-adv, n-t

    đây đó
    所々で曇り夕方までにさらに雪が降る確率は50%でしょう。 :Ở khắp mọi nơi đều có mây tỉ lệ tuyết rơi vào tối nay khoảng 50%
    この道は良好だが、所々ゴツゴツしている :Con đường này tốt những thỉnh thoảng có những chỗ mấp mô.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X