• [ しょかつ ]

    n

    phạm vi quyền lực/quyền hạn xét xử/quyền thực thi pháp lý
    所轄権紛争: sự phân tranh quyền lực
    所轄官庁: cơ quan thực thi pháp lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X