• [ おうぎ ]

    n

    quạt gấp/quạt giấy/quạt
    白檀の扇 : quạt làm bằng gỗ đàn hương
    尾扇: quạt lông công
    天井扇が付いている高い天井 : trần nhà cao có treo quạt trần
    水路が扇のように広がる : đường nước tỏa ra như chiếc quạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X