• [ てのとどくところ ]

    n

    vừa sức/trong tầm tay
    これらの高級ツールも、今や初心者の手の届く所まで来ています :những thiết bị cần thiết bây giờ sẵn có để cung cấp cho rất nhiều người mới bắt đầu
    もう~の手の届く所まで来ている〔着々と前進・進歩を重ねて〕 :làm vừa sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X