• [ てのひら ]

    n

    gan bàn tay/lòng bàn tay
    自分の鍋を貸す者は、スープを手の平で煮なければならないだろう。 :Kẻ cho mượn cái nồi của chính mình rồi sẽ phải nấu súp bằng lòng bàn tay mình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X