• [ てのこう ]

    n

    mu bàn tay
    (顔に付ける前に)パフを手の甲で軽くはたいて余分なパウダーを払う :trước tiên thổi nhẹ lên mu bàn tay để loại bỏ đi bột thừa
    (人)の手の甲を打つ :đánh vào mu bàn tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X