• [ てしごと ]

    n

    Công việc thủ công/việc làm bằng tay
    私はその粗雑な手仕事に苦情を言った :Tôi than phiền về chất lượng tay nghề xấu
    20世紀の初頭、手仕事は当たり前のことであった :Lao động thủ công rất phổ biến vào giai đoạn đầu của thế kỉ 20

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X