• [ てつだい ]

    n

    sự giúp đỡ/ sự hỗ trợ
    どんな手伝いができるかを検討する :xem xét những hỗ trợ có thể
    飛行機とホテルの手配に手伝いが必要だ :yêu cầu giúp đỡ sắp xếp chuyến bay và khách sạn
    người giúp đỡ
    お手伝いいただいたおかげで、期限前に仕事が完成しました :Cám ơn sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi đã hoàn thành công việc trước thời hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X