• [ ていれ ]

    n

    sự thu thập/sự chỉnh lý
    このテーブルの表面はラミネート加工されていますので、お手入れが簡単です :Bề mặt bàn này được dát mỏng nên rất dễ chỉnh lý
    手入れが行き届いている :Được chỉnh lý tốt
    sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát)
    税金避難地の手入れ :Đến hiện trường - nơi trốn thuế- để lùng bắt
    怪しい会社への手入れ :Đến công ty có nhiều nghi ngờ để lùng bắt
    sự sửa chữa thêm/sự sửa sang thêm/chăm sóc
    しわを取るための肌の手入れ :Chăm sóc làn da để không bị những nếp nhăn
    効果のある肌の手入れ :Chăm sóc làn da 1 cách có hiệu quả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X