-
[ ていれ ]
n
sự thu thập/sự chỉnh lý
- このテーブルの表面はラミネート加工されていますので、お手入れが簡単です :Bề mặt bàn này được dát mỏng nên rất dễ chỉnh lý
- 手入れが行き届いている :Được chỉnh lý tốt
sự đến hiện trường lùng bắt (cảnh sát)
- 税金避難地の手入れ :Đến hiện trường - nơi trốn thuế- để lùng bắt
- 怪しい会社への手入れ :Đến công ty có nhiều nghi ngờ để lùng bắt
sự sửa chữa thêm/sự sửa sang thêm/chăm sóc
- しわを取るための肌の手入れ :Chăm sóc làn da để không bị những nếp nhăn
- 効果のある肌の手入れ :Chăm sóc làn da 1 cách có hiệu quả
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ