• [ てわけ ]

    vs

    phân công/chia công việc
    いなくなった犬を手分けして探した.:Chúng tôi phân công nhau để tìm kiếm chú chó bị thất lạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X