• [ てまえ ]

    n

    thể diện/sĩ diện
    phía trước mặt/phía này/ đối diện
    飢餓の一歩手前 :chỉ có một bước là đối diện với sự đói kém
    景気後退の一歩手前だ :trên bờ vực của sự suy thoái
    mình tôi
    lễ nghi trà đạo nhật bản
    bản lĩnh
    あなたの答は完ぺきの一歩手前だからAプラスをあげます :Câu trả lời của bạn gần hoàn hảo. Tôi sẽ cho bạn điểm A+

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X